Coin | Cặp tiền tệ | Khối lượng/10k (3 ngày) | APY | Phí funding tích lũy (3d) | Phí funding hiện tại | Chênh lệch giá | G.trị vị thế | Đến khi thanh toán |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BDOOD/USDT GHợp đồng vĩnh cửu DOODUSDT | 344,58 | +419,23% | -3,446% | +0,001% | -0,29% | 2,04 Tr | -- | |
BZORA/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ZORAUSDT | 322,45 | +392,32% | -3,225% | -0,669% | +0,50% | 5,12 Tr | -- | |
BPRCL/USDT GHợp đồng vĩnh cửu PRCLUSDT | 198,69 | +241,74% | -1,987% | +0,001% | -0,27% | 774,38 N | -- | |
BNMR/USDT GHợp đồng vĩnh cửu NMRUSDT | 183,18 | +222,87% | -1,832% | -0,084% | +0,30% | 2,79 Tr | -- | |
BYGG/USDT GHợp đồng vĩnh cửu YGGUSDT | 181,88 | +221,29% | -1,819% | +0,005% | -0,25% | 4,73 Tr | -- | |
BMAGIC/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MAGICUSDT | 170,98 | +208,02% | -1,710% | -0,308% | +0,64% | 4,20 Tr | -- | |
BMERL/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MERLUSDT | 166,56 | +202,65% | -1,666% | -0,007% | +0,11% | 11,91 Tr | -- | |
BMOODENG/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MOODENGUSDT | 126,42 | +153,81% | -1,264% | -0,057% | +0,22% | 3,99 Tr | -- | |
BKMNO/USDT GHợp đồng vĩnh cửu KMNOUSDT | 101,95 | +124,04% | -1,020% | -0,133% | +0,33% | 2,97 Tr | -- | |
BOM/USDT GHợp đồng vĩnh cửu OMUSDT | 85,01 | +103,43% | -0,850% | -0,043% | +0,21% | 5,52 Tr | -- | |
BAPI3/USDT GHợp đồng vĩnh cửu API3USDT | 77,53 | +94,33% | -0,775% | -0,175% | +0,53% | 3,04 Tr | -- | |
BIP/USDT GHợp đồng vĩnh cửu IPUSDT | 76,41 | +92,96% | -0,764% | -0,067% | +0,29% | 14,78 Tr | -- | |
BPROVE/USDT GHợp đồng vĩnh cửu PROVEUSDT | 74,39 | +90,50% | -0,744% | -0,251% | +0,53% | 972,28 N | -- | |
BAPT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu APTUSDT | 68,49 | +83,33% | -0,685% | -0,119% | +0,46% | 18,96 Tr | -- | |
BSONIC/USDT GHợp đồng vĩnh cửu SONICUSDT | 39,89 | +48,53% | -0,399% | -0,051% | +0,18% | 611,68 N | -- | |
BBERA/USDT GHợp đồng vĩnh cửu BERAUSDT | 33,46 | +40,71% | -0,335% | -0,010% | +0,19% | 4,92 Tr | -- | |
BRVN/USDT GHợp đồng vĩnh cửu RVNUSDT | 32,80 | +39,90% | -0,328% | -0,061% | +0,18% | 798,17 N | -- | |
BCATI/USDT GHợp đồng vĩnh cửu CATIUSDT | 29,09 | +35,40% | -0,291% | -0,074% | +0,24% | 1,41 Tr | -- | |
BLRC/USDT GHợp đồng vĩnh cửu LRCUSDT | 24,91 | +30,31% | -0,249% | -0,032% | +0,44% | 804,70 N | -- | |
BDOT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu DOTUSDT | 21,51 | +26,17% | -0,215% | -0,024% | +0,12% | 17,70 Tr | -- | |
BHUMA/USDT GHợp đồng vĩnh cửu HUMAUSDT | 18,32 | +22,29% | -0,183% | -0,025% | +0,16% | 1,49 Tr | -- | |
BNEAR/USDT GHợp đồng vĩnh cửu NEARUSDT | 17,66 | +21,49% | -0,177% | +0,000% | -0,07% | 14,06 Tr | -- | |
BZRX/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ZRXUSDT | 17,46 | +21,24% | -0,175% | -0,004% | +0,31% | 816,28 N | -- | |
BUMA/USDT GHợp đồng vĩnh cửu UMAUSDT | 16,29 | +19,82% | -0,163% | -0,037% | +0,15% | 1,32 Tr | -- | |
BENA/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ENAUSDT | 15,94 | +19,40% | -0,159% | -0,012% | +0,15% | 11,53 Tr | -- |