CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
MOODENG
BMOODENG/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MOODENGUSDT
310,89+378,24%-3,109%-0,141%+0,30%6,01 Tr--
LUNA
BLUNA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LUNAUSDT
285,25+347,06%-2,853%-0,027%+0,16%3,82 Tr--
DOOD
BDOOD/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu DOODUSDT
130,37+158,62%-1,304%-0,054%+0,10%1,10 Tr--
ACE
BACE/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ACEUSDT
88,72+107,94%-0,887%+0,001%-0,18%1,00 Tr--
EGLD
BEGLD/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu EGLDUSDT
88,18+107,28%-0,882%-0,024%+0,14%999,37 N--
NMR
BNMR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NMRUSDT
58,69+71,41%-0,587%-0,005%+0,22%1,75 Tr--
KAITO
BKAITO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KAITOUSDT
47,35+57,61%-0,473%-0,001%+0,14%2,60 Tr--
ME
BME/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MEUSDT
43,02+52,35%-0,430%-0,040%+0,28%704,12 N--
DASH
BDASH/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu DASHUSDT
41,86+50,93%-0,419%+0,005%+0,05%1,69 Tr--
GLM
BGLM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GLMUSDT
39,92+48,57%-0,399%-0,029%+0,24%702,47 N--
ATOM
BATOM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ATOMUSDT
35,09+42,69%-0,351%-0,039%+0,11%8,56 Tr--
APT
BAPT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu APTUSDT
34,32+41,75%-0,343%-0,008%+0,14%15,94 Tr--
ANIME
BANIME/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ANIMEUSDT
33,96+41,32%-0,340%-0,020%+0,39%1,02 Tr--
MERL
BMERL/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MERLUSDT
32,78+39,89%-0,328%-0,015%+0,09%9,71 Tr--
IOST
BIOST/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu IOSTUSDT
31,04+37,76%-0,310%-0,021%+0,25%760,07 N--
RESOLV
BRESOLV/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu RESOLVUSDT
28,99+35,27%-0,290%-0,180%+0,38%4,06 Tr--
CRO
BCRO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu CROUSDT
28,82+35,06%-0,288%-0,010%+0,14%3,22 Tr--
WLFI
BWLFI/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu WLFIUSDT
28,22+34,33%-0,282%-0,014%+0,17%16,36 Tr--
BERA
BBERA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BERAUSDT
26,75+32,55%-0,268%-0,011%+0,11%2,21 Tr--
API3
BAPI3/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu API3USDT
25,82+31,41%-0,258%-0,040%+0,07%998,78 N--
ZORA
BZORA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZORAUSDT
19,97+24,30%-0,200%+0,005%-0,13%952,71 N--
AVNT
BAVNT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AVNTUSDT
16,97+20,65%-0,170%-0,049%+0,27%1,45 Tr--
SONIC
BSONIC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SONICUSDT
16,97+20,65%-0,170%+0,005%-0,18%268,68 N--
BCH
BBCH/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BCHUSDT
15,96+19,42%-0,160%-0,015%+0,09%53,31 Tr--
KMNO
BKMNO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KMNOUSDT
14,55+17,71%-0,146%+0,005%-0,09%971,94 N--